Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Hoa Kỳ. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 16493 | 9.19 |
2024 | 36476 | 8.92 |
2023 | 20757 | 8.82 |
2022 | 17709 | 8.44 |
2021 | 31541 | 8.25 |
2020 | 26024 | 8.69 |
2019 | 6401 | 8.40 |
2018 | 1319 | 9.24 |
2017 | 62 | 9.86 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-07-03 03:20 | 3018 | 6 năm 11 tháng 10 ngày |
2025-07-03 03:16 | 386 | 28 năm 9 tháng 17 ngày |
2025-07-03 02:52 | 3524 | 10 tháng 7 ngày |
2025-07-03 01:56 | 0119 | 6 năm 6 tháng 2 ngày |
2025-07-03 01:49 | 3520 | 4 năm 10 tháng 9 ngày |
2025-07-03 01:26 | 4815 | 9 năm 7 tháng 10 ngày |
2025-07-03 00:26 | 1319 | 6 năm 3 tháng 8 ngày |
2025-07-03 00:06 | 3324 | 10 tháng 21 ngày |
2025-07-03 00:05 | 0317 | 8 năm 5 tháng 17 ngày |
2025-07-03 00:01 | 065 | 30 năm 4 tháng 27 ngày |
2025-07-02 23:57 | 3618 | 6 năm 9 tháng 29 ngày |
2025-07-02 23:20 | 4022 | 2 năm 8 tháng 29 ngày |
2025-07-02 23:19 | 5022 | 2 năm 6 tháng 20 ngày |
2025-07-02 23:04 | 3013 | 11 năm 11 tháng 10 ngày |
2025-07-02 23:03 | 3818 | 6 năm 9 tháng 15 ngày |
2025-07-02 23:03 | 2524 | 1 năm 15 ngày |
2025-07-02 22:52 | 1022 | 3 năm 3 tháng 25 ngày |
2025-07-02 22:52 | 5322 | 2 năm 6 tháng |
2025-07-02 22:52 | 2122 | 3 năm 1 tháng 9 ngày |
2025-07-02 22:52 | 2102 | 23 năm 1 tháng 12 ngày |