CheckTire.com
Kiểm tra ngày sản xuất lốp xe

🏆 Xếp hạng quốc gia. Tuổi lốp trung bình trên mỗi quốc gia

Thống kê tuổi trung bình của lốp tùy thuộc vào quốc gia. Các thống kê này dựa trên dữ liệu do người dùng của trang CheckTire.com gửi.

Quốc giasố lần sử dụngTuổi trung bình của lốp xe
🇸🇦 Ả Rập Saudi1960794.77
🇺🇸 Hoa Kỳ1566898.68
🇨🇦 Canada412778.31
🇴🇲 Oman151973.97
🇦🇺 Châu Úc147409.52
🇬🇧 Vương quốc Anh144498.60
🇧🇬 Bungari124107.74
🇳🇱 nước Hà Lan1175811.27
🇷🇴 Romania99627.06
🇰🇼 Kuwait83625.04
🇦🇪 các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất76394.66
🇩🇪 nước Đức70528.66
🇮🇶 I-rắc62285.80
🇵🇱 Ba lan504310.85
🇮🇳 Ấn Độ48192.78
🇲🇾 Malaysia43363.43
🇵🇭 Phi-líp-pin42784.63
🇭🇺 Hungary37018.86
🇶🇦 Qatar29574.20
🇪🇪 Estonia28059.14
🇷🇸 Xéc-bi-a27817.66
🇧🇭 Bahrain27704.97
🇸🇪 Thụy Điển27638.85
🇭🇷 Croatia27356.70
🇪🇬 Ai cập25567.03
🇫🇮 Phần Lan230013.25
🇲🇽 Mexico20336.30
🇸🇮 Slovenia19157.47
🇨🇿 Cộng hòa Séc18098.76
🇷🇺 Nga180310.89
🇧🇪 nước Bỉ176810.49
🇮🇹 Nước Ý17337.76
🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ167610.51
🇹🇭 nước Thái Lan16468.78
🇯🇴 Jordan16426.27
🇸🇬 Singapore15704.08
🇮🇷 Iran156012.06
🇩🇰 Đan mạch14179.50
🇫🇷 Nước pháp14009.48
🇬🇷 Hy Lạp13005.80
🇱🇾 Libya12906.46
🇾🇪 Yemen12406.41
🇳🇴 Na Uy121910.19
🇧🇦 Bosnia và Herzegovina11779.54
🇮🇱 Người israel11545.45
🇻🇳 Việt Nam10807.05
🇸🇰 Xlô-va-ki-a10737.75
🇱🇹 Lithuania10427.89
🇨🇭 Thụy sĩ10228.11
🇹🇼 Đài loan9824.95
🇧🇷 Brazil97510.92
🇩🇿 Algeria9048.61
🇺🇦 Ukraine84711.14
🇵🇰 Pakistan7787.07
🇪🇸 Tây Ban Nha7098.01
🇦🇹 Áo7027.86
🇳🇬 Nigeria5884.74
🇱🇧 Lebanon5866.88
🇲🇦 Maroc5827.74
🇳🇿 New Zealand5239.95
🇮🇩 Nam Dương5109.42
🇲🇲 Myanmar4909.49
🇬🇪 Gruzia4639.51
🇱🇰 Sri Lanka4606.34
🇮🇪 Ailen4509.10
🇹🇳 Tunisia4427.75
🇧🇩 Bangladesh43111.48
🇱🇻 Latvia4289.42
🇵🇹 Bồ Đào Nha42610.43
🇸🇩 Sudan4257.45
🇿🇦 Nam Phi4226.22
🇭🇰 Hồng Kông3789.11
🇮🇸 Nước Iceland36010.05
🇯🇵 Nhật Bản3516.99
🇦🇱 Albania3176.45
🇰🇭 Campuchia2979.08
🇰🇷 Hàn Quốc2937.37
🇲🇰 Bắc Macedonia2928.32
🇵🇸 Palestine2676.99
🇨🇳 Trung Quốc24812.82
🇵🇷 Puerto Rico2477.21
🇦🇷 Argentina2399.91
🇧🇳 Brunei2014.86
🇨🇱 Chile18511.12
🇨🇴 Colombia1818.32
🇩🇴 Dominicana1778.23
🇲🇪 Montenegro1596.63
🇬🇭 Ghana1528.45
🇹🇹 Trinidad và Tobago1525.14
🇰🇪 Kenya1475.52
🇱🇺 Luxembourg1478.07
🇧🇾 Belarus13912.73
🇦🇿 Azerbaijan13210.05
🇸🇾 Syria1227.09
🇲🇳 Mông Cổ1189.87
🇵🇪 Peru1147.57
🇨🇾 Síp1114.15
🇲🇩 Moldova1107.77
🇹🇿 Tanzania1105.41
🇲🇹 Malta1067.49
🇲🇺 Mauritius1045.75
🇦🇴 Angola1005.47
🇨🇷 Costa Rica908.22
🇬🇹 Guatemala869.37
🇰🇿 Kazakhstan8510.43
🇭🇳 Honduras849.18
🇲🇷 Mauritania8410.15
🇳🇵 Nêpan8016.83
🇻🇪 Venezuela779.51
🇵🇦 Panama767.00
🇸🇻 El Salvador6510.05
🇪🇨 Ecuador639.75
🇯🇲 Jamaica606.71
🇦🇫 Afghanistan599.06
🇸🇴 Somalia569.13
🇦🇲 Armenia5513.07
🇺🇿 U-dơ-bê-ki-xtan5212.60
🇵🇾 Paraguay509.25
🇪🇹 Ethiopia4614.73
🇬🇺 Guam458.68
🇧🇿 Belize445.72
🇳🇮 Nicaragua4410.33
🇨🇼 Rượu cam bì356.50
🇬🇾 Guyana3210.00
🇺🇬 Uganda314.37
🇲🇴 Ma Cao276.92
🇳🇦 Namibia275.50
🇺🇾 Uruguay2416.01
🇱🇦 Nước Lào2018.13
🇧🇧 Barbados195.29
🇲🇿 Mozambique188.10
🇸🇳 Senegal1810.10
🇸🇷 Suriname187.60
🇿🇲 Zambia174.93
🇧🇼 Botswana1511.08
🇩🇯 Djibouti153.18
🇮🇲 Đảo Man1512.43
🇧🇴 Bolivia1212.72
🇧🇹 Bhutan96.71
🇧🇸 Bahamas89.37
🇯🇪 Đảo Jersey83.59
🇰🇬 Kyrgyzstan812.46
🇲🇱 Mali83.28
🇲🇼 Malawi86.60
🇹🇲 Turkmenistan813.88
🇦🇬 Antigua và Barbuda710.29
🇳🇪 Niger76.20
🇻🇬 Quần đảo Virgin (Anh)75.20
🇬🇲 Gambia611.24
🇱🇨 Saint Lucia66.35
🇲🇻 Maldives613.53
🇦🇽 Quần đảo Aland59.92
🇱🇷 Liberia59.17
🇹🇯 Tajikistan57.38
🇽🇰 Kosovo51.99
🇦🇼 Aruba43.90
🇩🇲 Dominica416.48
🇪🇺 Liên minh Châu Âu414.84
🇭🇹 Haiti416.74
🇷🇼 Rwanda47.72
🇫🇴 Quần đảo Faroe319.36
🇬🇮 Gibraltar35.70
🇬🇳 Guinea314.75
🇲🇬 Madagascar38.42
🇸🇽 Sint Maarten35.69
🇿🇼 Zimbabwe317.30
🇧🇫 Burkina Faso221.29
🇧🇯 Benin27.42
🇫🇯 Fiji21.68
🇬🇬 Guernsey214.11
🇰🇳 Saint Kitts và Nevis216.23
🇲🇨 Monaco24.33
🇲🇵 Quần đảo Bắc Mariana24.77
🇸🇨 Seychelles215.54
🇦🇸 American Samoa11.33
🇰🇲 Comoros15.04
🇰🇾 Quần đảo Cayman110.06
🇳🇨 New Caledonia12.61
🇵🇬 Papua New Guinea11.30
🇻🇨 Saint Vincent và Grenadines11.04