Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại U-dơ-bê-ki-xtan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 11 | 15.92 |
2024 | 7 | 7.42 |
2023 | 10 | 10.74 |
2022 | 7 | 11.20 |
2021 | 7 | 10.81 |
2019 | 1 | 18.01 |
2018 | 3 | 12.35 |
2017 | 1 | 24.88 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-05-07 17:03 | 1924 | 1 năm 1 ngày |
2025-04-17 07:35 | 125 | 30 năm 28 ngày |
2025-04-17 07:34 | 151 | 34 năm 9 ngày |
2025-04-12 15:14 | 0724 | 1 năm 2 tháng |
2025-04-12 15:13 | 0720 | 5 năm 2 tháng 2 ngày |
2025-03-11 08:07 | 0101 | 24 năm 2 tháng 10 ngày |
2025-03-11 08:03 | 0101 | 24 năm 2 tháng 10 ngày |
2025-03-08 17:18 | 4224 | 4 tháng 22 ngày |
2025-03-05 21:25 | 1002 | 23 năm 1 ngày |
2025-03-05 21:14 | 3216 | 8 năm 6 tháng 25 ngày |
2025-02-25 12:44 | 4901 | 23 năm 2 tháng 22 ngày |
2024-12-07 19:41 | 2211 | 13 năm 6 tháng 7 ngày |
2024-11-11 08:27 | 3317 | 7 năm 2 tháng 28 ngày |
2024-11-11 08:22 | 3317 | 7 năm 2 tháng 28 ngày |
2024-11-11 08:22 | 3220 | 4 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-11-11 08:16 | 3220 | 4 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-11-11 08:11 | 3220 | 4 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-09-17 08:51 | 3413 | 11 năm 29 ngày |
2023-11-20 16:51 | 2022 | 1 năm 6 tháng 4 ngày |
2023-11-02 09:38 | 1402 | 21 năm 7 tháng 1 ngày |