Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại U-dơ-bê-ki-xtan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
| Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
|---|---|---|
| 2025 | 20 | 15.72 |
| 2024 | 7 | 7.42 |
| 2023 | 10 | 10.74 |
| 2022 | 7 | 11.20 |
| 2021 | 7 | 10.81 |
| 2019 | 1 | 18.01 |
| 2018 | 3 | 12.35 |
| 2017 | 1 | 24.88 |
| Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
|---|---|---|
| 2025-09-24 12:24 | 4318 | 6 năm 11 tháng 2 ngày |
| 2025-08-19 02:36 | 2305 | 20 năm 2 tháng 13 ngày |
| 2025-07-29 11:18 | 3202 | 22 năm 11 tháng 24 ngày |
| 2025-07-27 08:45 | 2323 | 2 năm 1 tháng 22 ngày |
| 2025-06-24 09:23 | 3605 | 19 năm 9 tháng 19 ngày |
| 2025-06-09 15:04 | 4521 | 3 năm 7 tháng 1 ngày |
| 2025-05-29 08:12 | 3419 | 5 năm 9 tháng 10 ngày |
| 2025-05-29 08:11 | 4400 | 24 năm 6 tháng 29 ngày |
| 2025-05-14 18:06 | 102 | 33 năm 2 tháng 12 ngày |
| 2025-05-07 17:03 | 1924 | 1 năm 1 ngày |
| 2025-04-17 07:35 | 125 | 30 năm 28 ngày |
| 2025-04-17 07:34 | 151 | 34 năm 9 ngày |
| 2025-04-12 15:14 | 0724 | 1 năm 2 tháng |
| 2025-04-12 15:13 | 0720 | 5 năm 2 tháng 2 ngày |
| 2025-03-11 08:07 | 0101 | 24 năm 2 tháng 10 ngày |
| 2025-03-11 08:03 | 0101 | 24 năm 2 tháng 10 ngày |
| 2025-03-08 17:18 | 4224 | 4 tháng 22 ngày |
| 2025-03-05 21:25 | 1002 | 23 năm 1 ngày |
| 2025-03-05 21:14 | 3216 | 8 năm 6 tháng 25 ngày |
| 2025-02-25 12:44 | 4901 | 23 năm 2 tháng 22 ngày |