Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Thổ Nhĩ Kỳ. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 41 | 9.93 |
2023 | 259 | 7.57 |
2022 | 231 | 9.58 |
2021 | 164 | 9.89 |
2020 | 174 | 9.82 |
2019 | 90 | 10.19 |
2018 | 131 | 11.92 |
2017 | 163 | 12.58 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-24 17:17 | 0224 | 3 tháng 16 ngày |
2024-04-24 17:17 | 2021 | 2 năm 11 tháng 7 ngày |
2024-04-24 17:16 | 1317 | 7 năm 28 ngày |
2024-04-18 08:12 | 2723 | 9 tháng 15 ngày |
2024-04-17 07:52 | 4815 | 8 năm 4 tháng 25 ngày |
2024-04-16 20:07 | 3721 | 2 năm 7 tháng 3 ngày |
2024-04-16 20:05 | 1323 | 1 năm 20 ngày |
2024-04-12 08:03 | 3020 | 3 năm 8 tháng 23 ngày |
2024-03-29 19:25 | 1722 | 1 năm 11 tháng 4 ngày |
2024-03-26 18:23 | 0521 | 3 năm 1 tháng 25 ngày |
2024-03-26 18:23 | 0317 | 7 năm 2 tháng 10 ngày |
2024-03-26 18:23 | 0307 | 17 năm 2 tháng 11 ngày |
2024-03-14 13:17 | 284 | 29 năm 8 tháng 3 ngày |
2024-03-12 14:41 | 4823 | 3 tháng 14 ngày |
2024-03-09 03:55 | 1217 | 6 năm 11 tháng 18 ngày |
2024-03-07 19:11 | 2618 | 5 năm 8 tháng 11 ngày |
2024-03-05 18:06 | 0122 | 2 năm 2 tháng 2 ngày |
2024-03-05 08:14 | 025 | 29 năm 1 tháng 25 ngày |
2024-03-05 08:13 | 2003 | 20 năm 9 tháng 22 ngày |
2024-03-04 10:16 | 4922 | 1 năm 2 tháng 28 ngày |