Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Xlô-va-ki-a. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 99 | 6.55 |
2024 | 271 | 8.38 |
2023 | 208 | 7.26 |
2022 | 119 | 9.12 |
2021 | 136 | 8.32 |
2020 | 166 | 6.60 |
2019 | 61 | 6.54 |
2018 | 3 | 8.34 |
2017 | 10 | 15.53 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-07-01 10:41 | 2025 | 1 tháng 19 ngày |
2025-06-24 16:18 | 0723 | 2 năm 4 tháng 11 ngày |
2025-06-22 20:40 | 3817 | 7 năm 9 tháng 4 ngày |
2025-06-22 20:35 | 0417 | 8 năm 4 tháng 30 ngày |
2025-06-22 20:35 | 0420 | 5 năm 5 tháng 2 ngày |
2025-06-20 18:09 | 4724 | 7 tháng 2 ngày |
2025-06-20 18:09 | 3318 | 6 năm 10 tháng 7 ngày |
2025-06-19 09:16 | 5121 | 3 năm 5 tháng 30 ngày |
2025-06-19 09:15 | 5122 | 2 năm 6 tháng |
2025-06-19 07:30 | 5123 | 1 năm 6 tháng 1 ngày |
2025-06-12 07:41 | 4320 | 4 năm 7 tháng 24 ngày |
2025-06-12 05:52 | 4924 | 6 tháng 10 ngày |
2025-06-12 05:52 | 1724 | 1 năm 1 tháng 21 ngày |
2025-06-10 21:35 | 2322 | 3 năm 4 ngày |
2025-06-10 21:31 | 4821 | 3 năm 6 tháng 12 ngày |
2025-06-09 17:35 | 4019 | 5 năm 8 tháng 10 ngày |
2025-06-09 13:43 | 1025 | 3 tháng 6 ngày |
2025-05-31 00:08 | 2221 | 4 năm |
2025-05-29 16:07 | 1124 | 1 năm 2 tháng 18 ngày |
2025-05-27 03:12 | 227 | 28 năm 1 ngày |