Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Xlô-va-ki-a. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 57 | 9.46 |
2023 | 208 | 7.26 |
2022 | 119 | 9.12 |
2021 | 136 | 8.32 |
2020 | 166 | 6.60 |
2019 | 61 | 6.54 |
2018 | 3 | 8.34 |
2017 | 10 | 15.53 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-25 23:59 | 2923 | 9 tháng 8 ngày |
2024-04-24 18:32 | 2316 | 7 năm 10 tháng 18 ngày |
2024-04-19 11:47 | 1622 | 2 năm 1 ngày |
2024-04-19 06:05 | 3721 | 2 năm 7 tháng 6 ngày |
2024-04-17 13:57 | 1223 | 1 năm 28 ngày |
2024-04-16 13:41 | 1516 | 8 năm 5 ngày |
2024-04-16 13:40 | 0711 | 13 năm 2 tháng 2 ngày |
2024-04-16 13:32 | 2320 | 3 năm 10 tháng 15 ngày |
2024-04-13 14:09 | 4715 | 8 năm 4 tháng 28 ngày |
2024-04-13 14:08 | 1618 | 5 năm 11 tháng 28 ngày |
2024-04-13 14:08 | 1120 | 4 năm 1 tháng 4 ngày |
2024-04-11 10:32 | 4623 | 4 tháng 29 ngày |
2024-04-06 10:39 | 0715 | 9 năm 1 tháng 28 ngày |
2024-03-31 12:43 | 2213 | 10 năm 10 tháng 4 ngày |
2024-03-28 08:21 | 3821 | 2 năm 6 tháng 8 ngày |
2024-03-26 12:51 | 3619 | 4 năm 6 tháng 24 ngày |
2024-03-23 17:41 | 173 | 30 năm 10 tháng 26 ngày |
2024-03-23 14:58 | 3313 | 10 năm 7 tháng 11 ngày |
2024-03-19 17:01 | 0714 | 10 năm 1 tháng 9 ngày |
2024-03-19 17:00 | 0812 | 12 năm 28 ngày |