Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nga. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 345 | 8.96 |
2024 | 674 | 9.68 |
2023 | 198 | 12.34 |
2022 | 76 | 13.66 |
2021 | 69 | 11.77 |
2020 | 80 | 10.21 |
2019 | 87 | 13.90 |
2018 | 123 | 14.30 |
2017 | 132 | 13.47 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-06-23 18:40 | 4221 | 3 năm 8 tháng 5 ngày |
2025-06-23 15:39 | 3808 | 16 năm 9 tháng 8 ngày |
2025-06-20 13:05 | 115 | 30 năm 3 tháng 7 ngày |
2025-06-18 22:58 | 410 | 34 năm 8 tháng 10 ngày |
2025-06-18 22:55 | 160 | 35 năm 2 tháng 2 ngày |
2025-06-18 21:43 | 2410 | 15 năm 4 ngày |
2025-06-17 09:34 | 2220 | 5 năm 23 ngày |
2025-06-17 09:23 | 2522 | 2 năm 11 tháng 28 ngày |
2025-06-17 09:22 | 3722 | 2 năm 9 tháng 5 ngày |
2025-06-16 07:38 | 0625 | 4 tháng 13 ngày |
2025-06-16 06:17 | 4618 | 6 năm 7 tháng 4 ngày |
2025-06-15 14:46 | 4618 | 6 năm 7 tháng 3 ngày |
2025-06-15 05:54 | 1524 | 1 năm 2 tháng 7 ngày |
2025-06-15 05:54 | 1424 | 1 năm 2 tháng 14 ngày |
2025-06-15 05:53 | 1524 | 1 năm 2 tháng 7 ngày |
2025-06-13 09:53 | 4506 | 18 năm 7 tháng 7 ngày |
2025-06-13 09:17 | 2101 | 24 năm 23 ngày |
2025-06-12 20:09 | 4118 | 6 năm 8 tháng 4 ngày |
2025-06-10 13:41 | 1302 | 23 năm 2 tháng 16 ngày |
2025-06-09 19:57 | 3001 | 23 năm 10 tháng 17 ngày |