Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nga. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 265 | 7.93 |
2024 | 674 | 9.68 |
2023 | 198 | 12.34 |
2022 | 76 | 13.66 |
2021 | 69 | 11.77 |
2020 | 80 | 10.21 |
2019 | 87 | 13.90 |
2018 | 123 | 14.30 |
2017 | 132 | 13.47 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-05-09 18:57 | 4422 | 2 năm 6 tháng 8 ngày |
2025-05-09 16:29 | 4824 | 5 tháng 14 ngày |
2025-05-09 06:38 | 5007 | 17 năm 4 tháng 29 ngày |
2025-05-08 19:43 | 5023 | 1 năm 4 tháng 27 ngày |
2025-05-08 19:43 | 1223 | 2 năm 1 tháng 18 ngày |
2025-05-08 19:42 | 5023 | 1 năm 4 tháng 27 ngày |
2025-05-06 15:42 | 078 | 27 năm 2 tháng 27 ngày |
2025-05-06 15:18 | 235 | 29 năm 11 tháng 1 ngày |
2025-05-06 11:10 | 4622 | 2 năm 5 tháng 22 ngày |
2025-05-05 13:36 | 4824 | 5 tháng 10 ngày |
2025-05-05 09:04 | 5124 | 4 tháng 19 ngày |
2025-05-05 09:04 | 5224 | 4 tháng 12 ngày |
2025-05-05 06:30 | 3811 | 13 năm 7 tháng 16 ngày |
2025-05-04 15:30 | 2020 | 4 năm 11 tháng 23 ngày |
2025-05-04 14:32 | 0823 | 2 năm 2 tháng 14 ngày |
2025-05-04 14:27 | 0823 | 2 năm 2 tháng 14 ngày |
2025-05-03 11:18 | 3616 | 8 năm 7 tháng 28 ngày |
2025-05-02 16:54 | 2321 | 3 năm 10 tháng 25 ngày |
2025-05-02 16:53 | 2322 | 2 năm 10 tháng 26 ngày |
2025-05-02 16:52 | 2321 | 3 năm 10 tháng 25 ngày |