Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Xéc-bi-a. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 208 | 7.69 |
2023 | 507 | 7.51 |
2022 | 367 | 7.19 |
2021 | 334 | 8.06 |
2020 | 269 | 8.18 |
2019 | 144 | 7.67 |
2018 | 8 | 8.50 |
2017 | 5 | 17.89 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-28 20:57 | 1423 | 1 năm 25 ngày |
2024-04-28 20:57 | 4422 | 1 năm 5 tháng 28 ngày |
2024-04-28 13:31 | 1820 | 4 năm 1 ngày |
2024-04-28 12:03 | 3310 | 13 năm 8 tháng 12 ngày |
2024-04-28 10:19 | 4818 | 5 năm 5 tháng 2 ngày |
2024-04-27 19:02 | 3506 | 17 năm 7 tháng 30 ngày |
2024-04-27 18:54 | 060 | 34 năm 2 tháng 22 ngày |
2024-04-27 12:22 | 3816 | 7 năm 7 tháng 8 ngày |
2024-04-27 12:21 | 0124 | 3 tháng 26 ngày |
2024-04-25 15:53 | 3513 | 10 năm 7 tháng 30 ngày |
2024-04-25 15:51 | 4219 | 4 năm 6 tháng 11 ngày |
2024-04-25 09:33 | 2719 | 4 năm 9 tháng 24 ngày |
2024-04-24 17:54 | 4316 | 7 năm 6 tháng |
2024-04-22 14:28 | 153 | 31 năm 10 ngày |
2024-04-22 10:08 | 0119 | 5 năm 3 tháng 22 ngày |
2024-04-22 07:29 | 0124 | 3 tháng 21 ngày |
2024-04-21 17:08 | 0917 | 7 năm 1 tháng 25 ngày |
2024-04-21 17:07 | 0217 | 7 năm 3 tháng 12 ngày |
2024-04-21 17:05 | 106 | 28 năm 1 tháng 17 ngày |
2024-04-20 21:38 | 4123 | 6 tháng 11 ngày |