Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Xéc-bi-a. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 377 | 7.64 |
2024 | 775 | 7.57 |
2023 | 507 | 7.51 |
2022 | 367 | 7.19 |
2021 | 334 | 8.06 |
2020 | 269 | 8.18 |
2019 | 144 | 7.67 |
2018 | 8 | 8.50 |
2017 | 5 | 17.89 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-07-04 18:17 | 5016 | 8 năm 6 tháng 22 ngày |
2025-07-03 18:49 | 1518 | 7 năm 2 tháng 24 ngày |
2025-07-03 11:17 | 0815 | 10 năm 4 tháng 17 ngày |
2025-07-03 11:17 | 0522 | 3 năm 5 tháng 2 ngày |
2025-07-02 19:13 | 2221 | 4 năm 1 tháng 1 ngày |
2025-07-01 18:35 | 1321 | 4 năm 3 tháng 2 ngày |
2025-06-30 18:36 | 4515 | 9 năm 7 tháng 28 ngày |
2025-06-30 18:36 | 1515 | 10 năm 2 tháng 24 ngày |
2025-06-26 16:04 | 5022 | 2 năm 6 tháng 14 ngày |
2025-06-26 16:04 | 5023 | 1 năm 6 tháng 15 ngày |
2025-06-25 16:36 | 4124 | 8 tháng 18 ngày |
2025-06-25 13:40 | 1222 | 3 năm 3 tháng 4 ngày |
2025-06-23 17:54 | 5023 | 1 năm 6 tháng 12 ngày |
2025-06-21 17:36 | 1423 | 2 năm 2 tháng 18 ngày |
2025-06-21 17:21 | 2918 | 6 năm 11 tháng 5 ngày |
2025-06-20 08:14 | 3018 | 6 năm 10 tháng 28 ngày |
2025-06-19 09:36 | 4814 | 10 năm 6 tháng 26 ngày |
2025-06-19 08:37 | 3814 | 10 năm 9 tháng 4 ngày |
2025-06-19 08:37 | 4814 | 10 năm 6 tháng 26 ngày |
2025-06-18 08:31 | 0621 | 4 năm 4 tháng 10 ngày |