Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Ba lan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 199 | 10.17 |
2023 | 313 | 8.92 |
2022 | 240 | 10.86 |
2021 | 373 | 10.32 |
2020 | 410 | 9.43 |
2019 | 202 | 10.37 |
2018 | 64 | 8.12 |
2017 | 18 | 5.76 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-05-01 15:23 | 1220 | 4 năm 1 tháng 15 ngày |
2024-05-01 11:21 | 0124 | 4 tháng |
2024-05-01 09:57 | 0503 | 21 năm 3 tháng 4 ngày |
2024-04-30 15:05 | 1011 | 13 năm 1 tháng 23 ngày |
2024-04-30 10:41 | 172 | 32 năm 10 ngày |
2024-04-30 10:41 | 284 | 29 năm 9 tháng 19 ngày |
2024-04-30 10:40 | 482 | 31 năm 5 tháng 7 ngày |
2024-04-30 08:55 | 1121 | 3 năm 1 tháng 15 ngày |
2024-04-30 06:23 | 1011 | 13 năm 1 tháng 23 ngày |
2024-04-29 16:40 | 1423 | 1 năm 26 ngày |
2024-04-29 16:39 | 0918 | 6 năm 2 tháng 3 ngày |
2024-04-29 16:36 | 4121 | 2 năm 6 tháng 18 ngày |
2024-04-29 10:35 | 4804 | 19 năm 5 tháng 7 ngày |
2024-04-28 08:35 | 3917 | 6 năm 7 tháng 3 ngày |
2024-04-27 16:18 | 110 | 34 năm 1 tháng 15 ngày |
2024-04-27 13:11 | 4010 | 13 năm 6 tháng 23 ngày |
2024-04-27 07:41 | 3802 | 21 năm 7 tháng 11 ngày |
2024-04-26 20:39 | 499 | 24 năm 4 tháng 20 ngày |
2024-04-26 19:54 | 153 | 31 năm 14 ngày |
2024-04-26 15:29 | 2007 | 16 năm 11 tháng 12 ngày |