Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Pakistan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 36 | 13.70 |
2024 | 99 | 12.03 |
2023 | 91 | 11.41 |
2022 | 73 | 8.35 |
2021 | 147 | 4.46 |
2020 | 200 | 3.37 |
2019 | 82 | 4.51 |
2018 | 31 | 7.35 |
2017 | 7 | 12.93 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-05-09 07:38 | 332 | 32 năm 8 tháng 29 ngày |
2025-05-07 15:41 | 4602 | 22 năm 5 tháng 26 ngày |
2025-05-06 11:04 | 3811 | 13 năm 7 tháng 17 ngày |
2025-05-04 08:38 | 041 | 34 năm 3 tháng 13 ngày |
2025-05-04 04:25 | 1309 | 16 năm 1 tháng 11 ngày |
2025-05-03 08:44 | 0225 | 3 tháng 27 ngày |
2025-04-26 15:13 | 3024 | 9 tháng 4 ngày |
2025-04-26 15:12 | 3101 | 23 năm 8 tháng 27 ngày |
2025-04-26 15:12 | 3106 | 18 năm 8 tháng 26 ngày |
2025-04-26 15:05 | 3107 | 17 năm 8 tháng 27 ngày |
2025-04-26 15:00 | 215 | 29 năm 11 tháng 4 ngày |
2025-04-26 15:00 | 022 | 33 năm 3 tháng 20 ngày |
2025-04-26 14:59 | 215 | 29 năm 11 tháng 4 ngày |
2025-04-23 14:28 | 1112 | 13 năm 1 tháng 11 ngày |
2025-04-23 14:28 | 1608 | 17 năm 9 ngày |
2025-04-23 14:27 | 1208 | 17 năm 1 tháng 6 ngày |
2025-04-12 08:18 | 3600 | 24 năm 7 tháng 8 ngày |
2025-03-30 21:34 | 4323 | 1 năm 5 tháng 7 ngày |
2025-03-27 11:38 | 1823 | 1 năm 10 tháng 26 ngày |
2025-03-27 11:32 | 0523 | 2 năm 1 tháng 25 ngày |