Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Phi-líp-pin. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 342 | 5.43 |
2024 | 818 | 4.90 |
2023 | 660 | 4.43 |
2022 | 356 | 4.46 |
2021 | 1181 | 4.72 |
2020 | 614 | 4.10 |
2019 | 261 | 4.37 |
2018 | 50 | 3.46 |
2017 | 7 | 15.64 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-07-04 21:15 | 5121 | 3 năm 6 tháng 14 ngày |
2025-07-04 17:52 | 4623 | 1 năm 7 tháng 21 ngày |
2025-07-04 17:51 | 0223 | 2 năm 5 tháng 25 ngày |
2025-07-04 05:22 | 2217 | 8 năm 1 tháng 5 ngày |
2025-07-04 05:12 | 0213 | 12 năm 5 tháng 27 ngày |
2025-07-04 04:04 | 4922 | 2 năm 6 tháng 29 ngày |
2025-07-04 04:00 | 4517 | 7 năm 7 tháng 28 ngày |
2025-07-03 19:56 | 4623 | 1 năm 7 tháng 20 ngày |
2025-07-02 22:45 | 4921 | 3 năm 6 tháng 26 ngày |
2025-07-02 22:06 | 0120 | 5 năm 6 tháng 2 ngày |
2025-07-02 13:44 | 3720 | 4 năm 9 tháng 25 ngày |
2025-07-02 11:00 | 3618 | 6 năm 9 tháng 29 ngày |
2025-07-01 06:33 | 4924 | 6 tháng 29 ngày |
2025-06-30 06:03 | 0120 | 5 năm 6 tháng |
2025-06-30 06:03 | 0125 | 6 tháng |
2025-06-30 05:44 | 0120 | 5 năm 6 tháng |
2025-06-30 01:15 | 3419 | 5 năm 10 tháng 11 ngày |
2025-06-29 03:06 | 3720 | 4 năm 9 tháng 22 ngày |
2025-06-26 09:56 | 0621 | 4 năm 4 tháng 18 ngày |
2025-06-26 04:11 | 0725 | 4 tháng 16 ngày |