Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Phi-líp-pin. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 186 | 4.92 |
2023 | 660 | 4.43 |
2022 | 356 | 4.46 |
2021 | 1181 | 4.72 |
2020 | 614 | 4.10 |
2019 | 261 | 4.37 |
2018 | 50 | 3.46 |
2017 | 7 | 15.64 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-24 16:27 | 5019 | 4 năm 4 tháng 15 ngày |
2024-04-24 11:32 | 1000 | 24 năm 1 tháng 18 ngày |
2024-04-24 04:21 | 4420 | 3 năm 5 tháng 29 ngày |
2024-04-23 11:57 | 0723 | 1 năm 2 tháng 10 ngày |
2024-04-23 11:55 | 0522 | 2 năm 2 tháng 23 ngày |
2024-04-23 11:45 | 3522 | 1 năm 7 tháng 25 ngày |
2024-04-23 04:07 | 3118 | 5 năm 8 tháng 24 ngày |
2024-04-21 06:46 | 1323 | 1 năm 25 ngày |
2024-04-21 05:41 | 3721 | 2 năm 7 tháng 8 ngày |
2024-04-20 04:26 | 1416 | 8 năm 16 ngày |
2024-04-18 02:16 | 3622 | 1 năm 7 tháng 13 ngày |
2024-04-17 13:43 | 3823 | 6 tháng 30 ngày |
2024-04-15 17:50 | 0120 | 4 năm 3 tháng 16 ngày |
2024-04-15 17:49 | 0124 | 3 tháng 14 ngày |
2024-04-15 17:45 | 0120 | 4 năm 3 tháng 16 ngày |
2024-04-15 02:25 | 0719 | 5 năm 2 tháng 4 ngày |
2024-04-14 14:10 | 3620 | 3 năm 7 tháng 14 ngày |
2024-04-14 07:22 | 0722 | 2 năm 2 tháng |
2024-04-14 07:16 | 2018 | 5 năm 11 tháng |
2024-04-11 16:04 | 3021 | 2 năm 8 tháng 16 ngày |