Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Na Uy. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 27 | 10.34 |
2023 | 182 | 11.37 |
2022 | 214 | 6.67 |
2021 | 242 | 7.51 |
2020 | 188 | 11.18 |
2019 | 41 | 11.55 |
2018 | 9 | 7.70 |
2017 | 6 | 12.95 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-03-18 14:39 | 106 | 28 năm 14 ngày |
2024-03-15 15:53 | 3320 | 3 năm 7 tháng 5 ngày |
2024-03-12 06:54 | 2400 | 23 năm 9 tháng |
2024-03-08 18:14 | 4319 | 4 năm 4 tháng 16 ngày |
2024-03-06 17:07 | 3318 | 5 năm 6 tháng 22 ngày |
2024-03-06 14:06 | 2114 | 9 năm 9 tháng 16 ngày |
2024-03-06 14:05 | 2114 | 9 năm 9 tháng 16 ngày |
2024-02-20 12:46 | 0517 | 7 năm 21 ngày |
2024-02-20 12:46 | 1222 | 1 năm 10 tháng 30 ngày |
2024-02-20 12:43 | 1422 | 1 năm 10 tháng 16 ngày |
2024-02-20 12:42 | 1322 | 1 năm 10 tháng 23 ngày |
2024-02-20 12:40 | 1722 | 1 năm 9 tháng 26 ngày |
2024-02-20 12:34 | 0422 | 2 năm 27 ngày |
2024-02-20 12:31 | 4422 | 1 năm 3 tháng 20 ngày |
2024-02-20 12:27 | 1322 | 1 năm 10 tháng 23 ngày |
2024-02-11 12:01 | 3316 | 7 năm 5 tháng 27 ngày |
2024-02-11 12:01 | 331 | 32 năm 5 tháng 30 ngày |
2024-02-11 12:00 | 316 | 27 năm 6 tháng 13 ngày |
2024-02-03 11:10 | 167 | 26 năm 9 tháng 20 ngày |
2024-01-25 11:48 | 027 | 27 năm 19 ngày |