Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại nước Hà Lan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 1061 | 12.77 |
2024 | 3427 | 12.27 |
2023 | 2414 | 11.77 |
2022 | 1470 | 9.58 |
2021 | 1682 | 9.57 |
2020 | 998 | 10.79 |
2019 | 358 | 9.63 |
2018 | 43 | 12.59 |
2017 | 18 | 14.60 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-05-11 12:55 | 193 | 32 năm 1 ngày |
2025-05-11 12:39 | 1916 | 9 năm 2 ngày |
2025-05-10 22:07 | 023 | 32 năm 3 tháng 29 ngày |
2025-05-10 14:52 | 4123 | 1 năm 7 tháng 1 ngày |
2025-05-10 14:29 | 1419 | 6 năm 1 tháng 9 ngày |
2025-05-10 14:12 | 0407 | 18 năm 3 tháng 18 ngày |
2025-05-10 12:47 | 1019 | 6 năm 2 tháng 6 ngày |
2025-05-10 12:43 | 1019 | 6 năm 2 tháng 6 ngày |
2025-05-10 12:08 | 2017 | 7 năm 11 tháng 25 ngày |
2025-05-10 12:08 | 2417 | 7 năm 10 tháng 28 ngày |
2025-05-10 12:08 | 0919 | 6 năm 2 tháng 15 ngày |
2025-05-10 11:57 | 355 | 29 năm 8 tháng 12 ngày |
2025-05-10 06:10 | 042 | 33 năm 3 tháng 20 ngày |
2025-05-09 20:23 | 156 | 29 năm 1 tháng 1 ngày |
2025-05-09 14:35 | 0814 | 11 năm 2 tháng 22 ngày |
2025-05-09 14:03 | 2017 | 7 năm 11 tháng 24 ngày |
2025-05-09 14:03 | 0322 | 3 năm 3 tháng 22 ngày |
2025-05-09 11:01 | 3924 | 7 tháng 16 ngày |
2025-05-09 07:17 | 4424 | 6 tháng 11 ngày |
2025-05-09 07:16 | 4422 | 2 năm 6 tháng 8 ngày |