Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại nước Hà Lan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 1346 | 12.53 |
2024 | 3427 | 12.27 |
2023 | 2414 | 11.77 |
2022 | 1470 | 9.58 |
2021 | 1682 | 9.57 |
2020 | 998 | 10.79 |
2019 | 358 | 9.63 |
2018 | 43 | 12.59 |
2017 | 18 | 14.60 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-07-01 17:07 | 0120 | 5 năm 6 tháng 1 ngày |
2025-07-01 15:38 | 0917 | 8 năm 4 tháng 4 ngày |
2025-07-01 09:19 | 2720 | 5 năm 2 ngày |
2025-07-01 07:15 | 0119 | 6 năm 6 tháng |
2025-06-30 19:06 | 4617 | 7 năm 7 tháng 17 ngày |
2025-06-29 18:31 | 4624 | 7 tháng 18 ngày |
2025-06-29 14:19 | 0119 | 6 năm 5 tháng 29 ngày |
2025-06-29 10:56 | 0123 | 2 năm 5 tháng 27 ngày |
2025-06-29 10:55 | 2118 | 7 năm 1 tháng 8 ngày |
2025-06-29 10:54 | 123 | 32 năm 3 tháng 7 ngày |
2025-06-29 10:21 | 0615 | 10 năm 4 tháng 27 ngày |
2025-06-28 18:08 | 023 | 32 năm 5 tháng 17 ngày |
2025-06-28 12:21 | 1317 | 8 năm 3 tháng 1 ngày |
2025-06-28 10:42 | 2221 | 4 năm 28 ngày |
2025-06-28 10:22 | 126 | 29 năm 3 tháng 10 ngày |
2025-06-27 12:47 | 5123 | 1 năm 6 tháng 9 ngày |
2025-06-27 11:13 | 414 | 30 năm 8 tháng 17 ngày |
2025-06-26 21:13 | 2518 | 7 năm 8 ngày |
2025-06-26 21:12 | 4217 | 7 năm 8 tháng 10 ngày |
2025-06-26 19:30 | 1101 | 24 năm 3 tháng 14 ngày |