Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại nước Hà Lan. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 932 | 12.00 |
2023 | 2414 | 11.77 |
2022 | 1470 | 9.58 |
2021 | 1682 | 9.57 |
2020 | 998 | 10.79 |
2019 | 358 | 9.63 |
2018 | 43 | 12.59 |
2017 | 18 | 14.60 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-24 16:53 | 4207 | 16 năm 6 tháng 9 ngày |
2024-04-24 14:46 | 1916 | 7 năm 11 tháng 15 ngày |
2024-04-23 20:00 | 4405 | 18 năm 5 tháng 23 ngày |
2024-04-23 19:58 | 1414 | 10 năm 23 ngày |
2024-04-23 18:56 | 3622 | 1 năm 7 tháng 18 ngày |
2024-04-23 16:32 | 2512 | 11 năm 10 tháng 5 ngày |
2024-04-23 13:41 | 4023 | 6 tháng 21 ngày |
2024-04-23 13:35 | 3016 | 7 năm 8 tháng 29 ngày |
2024-04-23 08:24 | 0515 | 9 năm 2 tháng 28 ngày |
2024-04-23 07:56 | 1123 | 1 năm 1 tháng 10 ngày |
2024-04-23 06:17 | 023 | 31 năm 3 tháng 12 ngày |
2024-04-22 18:25 | 1618 | 6 năm 6 ngày |
2024-04-22 17:53 | 1322 | 2 năm 25 ngày |
2024-04-22 15:32 | 1823 | 11 tháng 21 ngày |
2024-04-22 14:31 | 023 | 31 năm 3 tháng 11 ngày |
2024-04-21 18:27 | 1014 | 10 năm 1 tháng 18 ngày |
2024-04-21 17:51 | 2221 | 2 năm 10 tháng 21 ngày |
2024-04-21 16:53 | 1419 | 5 năm 20 ngày |
2024-04-21 11:05 | 0320 | 4 năm 3 tháng 8 ngày |
2024-04-21 09:41 | 037 | 27 năm 3 tháng 8 ngày |