Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Maroc. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 104 | 10.26 |
2024 | 102 | 7.16 |
2023 | 182 | 6.31 |
2022 | 71 | 7.51 |
2021 | 67 | 6.76 |
2020 | 68 | 10.58 |
2019 | 16 | 10.42 |
2018 | 2 | 5.83 |
2017 | 3 | 13.00 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-10-14 17:38 | 262 | 33 năm 3 tháng 22 ngày |
2025-10-06 13:23 | 3723 | 2 năm 25 ngày |
2025-10-04 17:03 | 1825 | 5 tháng 6 ngày |
2025-10-04 14:49 | 193 | 32 năm 4 tháng 24 ngày |
2025-10-04 11:40 | 4206 | 18 năm 11 tháng 18 ngày |
2025-10-04 11:37 | 4206 | 18 năm 11 tháng 18 ngày |
2025-09-20 22:50 | 3905 | 19 năm 11 tháng 25 ngày |
2025-09-20 22:49 | 3805 | 20 năm 1 ngày |
2025-09-15 22:02 | 3905 | 19 năm 11 tháng 20 ngày |
2025-09-15 17:20 | 1905 | 20 năm 4 tháng 6 ngày |
2025-09-02 06:54 | 3219 | 6 năm 28 ngày |
2025-08-28 14:31 | 2022 | 3 năm 3 tháng 12 ngày |
2025-08-26 11:46 | 0715 | 10 năm 6 tháng 17 ngày |
2025-08-20 12:57 | 4005 | 19 năm 10 tháng 17 ngày |
2025-08-20 00:59 | 4719 | 5 năm 9 tháng 2 ngày |
2025-08-15 16:44 | 3313 | 12 năm 3 ngày |
2025-08-15 16:25 | 3600 | 24 năm 11 tháng 11 ngày |
2025-08-15 12:40 | 2922 | 3 năm 28 ngày |
2025-08-14 16:26 | 0225 | 7 tháng 8 ngày |
2025-08-08 12:04 | 1121 | 4 năm 4 tháng 24 ngày |