Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Lithuania. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 67 | 7.69 |
2024 | 195 | 8.82 |
2023 | 113 | 7.94 |
2022 | 112 | 7.54 |
2021 | 206 | 8.30 |
2020 | 174 | 6.14 |
2019 | 86 | 5.66 |
2018 | 51 | 10.16 |
2017 | 11 | 16.58 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-05-08 08:04 | 0625 | 3 tháng 5 ngày |
2025-05-08 08:04 | 0525 | 3 tháng 11 ngày |
2025-05-02 18:49 | 4423 | 1 năm 6 tháng 2 ngày |
2025-05-02 16:19 | 3817 | 7 năm 7 tháng 14 ngày |
2025-05-02 16:17 | 2814 | 10 năm 9 tháng 25 ngày |
2025-04-26 18:31 | 4702 | 22 năm 5 tháng 8 ngày |
2025-04-19 10:02 | 2122 | 2 năm 10 tháng 27 ngày |
2025-04-19 06:48 | 3612 | 12 năm 7 tháng 16 ngày |
2025-04-18 05:21 | 2718 | 6 năm 9 tháng 16 ngày |
2025-04-17 22:33 | 3822 | 2 năm 6 tháng 29 ngày |
2025-04-16 10:14 | 035 | 30 năm 3 tháng |
2025-04-15 08:00 | 4622 | 2 năm 5 tháng 1 ngày |
2025-04-13 14:26 | 4224 | 5 tháng 30 ngày |
2025-04-13 14:25 | 4120 | 4 năm 6 tháng 8 ngày |
2025-04-13 10:44 | 0613 | 12 năm 2 tháng 9 ngày |
2025-04-09 15:15 | 057 | 28 năm 2 tháng 13 ngày |
2025-04-08 13:30 | 0619 | 6 năm 2 tháng 4 ngày |
2025-04-08 10:34 | 0124 | 1 năm 3 tháng 7 ngày |
2025-04-08 00:41 | 3721 | 3 năm 6 tháng 26 ngày |
2025-04-07 15:43 | 1225 | 21 ngày |