Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nhật Bản. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 21 | 3.65 |
2023 | 63 | 5.19 |
2022 | 32 | 4.43 |
2021 | 22 | 7.84 |
2020 | 30 | 4.81 |
2019 | 12 | 10.83 |
2018 | 2 | 4.99 |
2017 | 3 | 21.02 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-22 03:41 | 1523 | 1 năm 12 ngày |
2024-04-22 03:41 | 3023 | 8 tháng 29 ngày |
2024-04-22 03:41 | 2723 | 9 tháng 19 ngày |
2024-04-22 03:41 | 2823 | 9 tháng 12 ngày |
2024-04-22 03:41 | 2923 | 9 tháng 5 ngày |
2024-04-20 01:18 | 3216 | 7 năm 8 tháng 12 ngày |
2024-04-06 01:47 | 4422 | 1 năm 5 tháng 6 ngày |
2024-03-26 00:40 | 0123 | 1 năm 2 tháng 24 ngày |
2024-03-25 02:46 | 0524 | 1 tháng 25 ngày |
2024-03-25 02:46 | 3823 | 6 tháng 7 ngày |
2024-03-17 00:09 | 4422 | 1 năm 4 tháng 15 ngày |
2024-03-01 03:13 | 4318 | 5 năm 4 tháng 8 ngày |
2024-03-01 02:59 | 4318 | 5 năm 4 tháng 8 ngày |
2024-02-19 04:40 | 4423 | 3 tháng 20 ngày |
2024-02-18 08:57 | 0522 | 2 năm 18 ngày |
2024-02-18 01:14 | 116 | 27 năm 11 tháng 7 ngày |
2024-02-01 07:33 | 2213 | 10 năm 8 tháng 5 ngày |
2024-01-28 23:18 | 4423 | 2 tháng 29 ngày |
2024-01-01 02:23 | 2522 | 1 năm 6 tháng 12 ngày |
2024-01-01 02:22 | 4817 | 6 năm 1 tháng 5 ngày |