Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nước Iceland. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 33 | 11.59 |
2023 | 61 | 9.25 |
2022 | 28 | 11.88 |
2021 | 35 | 10.25 |
2020 | 62 | 10.05 |
2019 | 5 | 7.67 |
2018 | 1 | 21.94 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-21 08:07 | 4219 | 4 năm 6 tháng 7 ngày |
2024-04-20 10:29 | 4620 | 3 năm 5 tháng 11 ngày |
2024-04-20 10:04 | 0923 | 1 năm 1 tháng 24 ngày |
2024-04-17 09:47 | 4015 | 8 năm 6 tháng 20 ngày |
2024-04-16 10:41 | 1822 | 1 năm 11 tháng 14 ngày |
2024-04-15 10:12 | 2023 | 11 tháng |
2024-04-14 22:41 | 4820 | 3 năm 4 tháng 22 ngày |
2024-04-14 22:41 | 2809 | 14 năm 9 tháng 8 ngày |
2024-04-14 22:40 | 4714 | 9 năm 4 tháng 28 ngày |
2024-04-14 22:13 | 121 | 33 năm 27 ngày |
2024-04-14 18:46 | 0818 | 6 năm 1 tháng 26 ngày |
2024-04-13 18:21 | 121 | 33 năm 26 ngày |
2024-04-13 16:46 | 0809 | 15 năm 1 tháng 28 ngày |
2024-04-13 12:50 | 1120 | 4 năm 1 tháng 4 ngày |
2024-04-13 12:42 | 4920 | 3 năm 4 tháng 14 ngày |
2024-04-11 07:43 | 2719 | 4 năm 9 tháng 10 ngày |
2024-04-06 15:37 | 3807 | 16 năm 6 tháng 20 ngày |
2024-03-24 13:37 | 0223 | 1 năm 2 tháng 15 ngày |
2024-03-24 13:01 | 105 | 29 năm 18 ngày |
2024-03-24 12:48 | 0115 | 9 năm 2 tháng 24 ngày |