Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại I-rắc. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 143 | 4.99 |
2023 | 3774 | 5.46 |
2022 | 914 | 6.58 |
2021 | 266 | 7.40 |
2020 | 360 | 5.58 |
2019 | 67 | 4.33 |
2018 | 15 | 5.89 |
2017 | 2 | 23.88 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-16 12:34 | 0122 | 2 năm 3 tháng 13 ngày |
2024-04-16 06:48 | 1223 | 1 năm 27 ngày |
2024-04-15 21:08 | 0123 | 1 năm 3 tháng 13 ngày |
2024-04-15 20:26 | 3811 | 12 năm 6 tháng 27 ngày |
2024-04-14 19:54 | 422 | 31 năm 6 tháng 2 ngày |
2024-04-13 11:41 | 2122 | 1 năm 10 tháng 21 ngày |
2024-04-13 09:59 | 4322 | 1 năm 5 tháng 20 ngày |
2024-04-12 14:10 | 480 | 33 năm 4 tháng 17 ngày |
2024-04-12 14:10 | 235 | 28 năm 10 tháng 7 ngày |
2024-04-11 07:16 | 0123 | 1 năm 3 tháng 9 ngày |
2024-04-11 07:11 | 0124 | 3 tháng 10 ngày |
2024-04-10 06:29 | 1323 | 1 năm 14 ngày |
2024-04-10 06:29 | 1223 | 1 năm 21 ngày |
2024-04-08 14:03 | 3123 | 8 tháng 8 ngày |
2024-04-08 14:02 | 4312 | 11 năm 5 tháng 17 ngày |
2024-04-08 14:02 | 128 | 26 năm 23 ngày |
2024-04-08 07:34 | 1418 | 6 năm 6 ngày |
2024-04-06 02:19 | 3612 | 11 năm 7 tháng 3 ngày |
2024-04-02 22:52 | 4818 | 5 năm 4 tháng 7 ngày |
2024-04-02 22:46 | 4818 | 5 năm 4 tháng 7 ngày |