Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Ailen. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 48 | 11.30 |
2024 | 88 | 10.27 |
2023 | 32 | 9.76 |
2022 | 51 | 8.89 |
2021 | 88 | 8.14 |
2020 | 103 | 8.10 |
2019 | 33 | 8.55 |
2018 | 5 | 7.22 |
2017 | 1 | 15.35 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-06-25 12:01 | 2422 | 3 năm 12 ngày |
2025-06-24 20:35 | 3717 | 7 năm 9 tháng 13 ngày |
2025-06-18 12:25 | 1115 | 10 năm 3 tháng 9 ngày |
2025-06-08 17:03 | 1818 | 7 năm 1 tháng 9 ngày |
2025-06-08 14:09 | 3219 | 5 năm 10 tháng 3 ngày |
2025-06-08 13:54 | 4719 | 5 năm 6 tháng 21 ngày |
2025-06-06 21:13 | 216 | 29 năm 17 ngày |
2025-06-02 09:27 | 3220 | 4 năm 9 tháng 30 ngày |
2025-05-27 12:35 | 0525 | 4 tháng |
2025-05-26 13:35 | 3113 | 11 năm 9 tháng 27 ngày |
2025-05-18 19:35 | 2621 | 3 năm 10 tháng 20 ngày |
2025-05-18 19:35 | 4221 | 3 năm 7 tháng |
2025-05-18 11:39 | 3021 | 3 năm 9 tháng 22 ngày |
2025-05-12 12:09 | 0819 | 6 năm 2 tháng 24 ngày |
2025-05-09 09:11 | 2322 | 2 năm 11 tháng 3 ngày |
2025-05-09 06:46 | 2322 | 2 năm 11 tháng 3 ngày |
2025-05-02 11:32 | 5123 | 1 năm 4 tháng 14 ngày |
2025-05-01 18:23 | 2017 | 7 năm 11 tháng 16 ngày |
2025-04-28 10:46 | 5224 | 4 tháng 5 ngày |
2025-04-25 13:31 | 0218 | 7 năm 3 tháng 17 ngày |