Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Nam Dương. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2025 | 74 | 8.73 |
2024 | 101 | 8.71 |
2023 | 71 | 12.65 |
2022 | 76 | 10.06 |
2021 | 62 | 7.44 |
2020 | 61 | 6.29 |
2019 | 34 | 10.84 |
2018 | 24 | 9.21 |
2017 | 30 | 11.23 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2025-10-18 18:58 | 0725 | 8 tháng 8 ngày |
2025-10-13 06:16 | 4920 | 4 năm 10 tháng 13 ngày |
2025-10-11 04:53 | 0724 | 1 năm 7 tháng 29 ngày |
2025-10-10 08:13 | 0813 | 12 năm 7 tháng 22 ngày |
2025-10-10 06:00 | 5121 | 3 năm 9 tháng 20 ngày |
2025-10-10 05:56 | 3018 | 7 năm 2 tháng 17 ngày |
2025-10-10 05:55 | 3320 | 5 năm 2 tháng |
2025-10-02 16:25 | 2210 | 15 năm 4 tháng 1 ngày |
2025-10-02 05:37 | 2422 | 3 năm 3 tháng 19 ngày |
2025-09-16 02:03 | 4421 | 3 năm 10 tháng 15 ngày |
2025-09-16 02:02 | 0720 | 5 năm 7 tháng 6 ngày |
2025-09-14 09:27 | 0520 | 5 năm 7 tháng 18 ngày |
2025-09-11 08:10 | 4311 | 13 năm 10 tháng 18 ngày |
2025-09-08 07:47 | 2520 | 5 năm 2 tháng 24 ngày |
2025-09-07 15:00 | 2922 | 3 năm 1 tháng 20 ngày |
2025-08-25 14:00 | 5021 | 3 năm 8 tháng 12 ngày |
2025-08-16 11:22 | 3817 | 7 năm 10 tháng 29 ngày |
2025-08-14 01:16 | 2321 | 4 năm 2 tháng 7 ngày |
2025-07-30 07:18 | 046 | 29 năm 6 tháng 8 ngày |
2025-07-21 06:35 | 3524 | 10 tháng 25 ngày |