Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Croatia. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 73 | 6.59 |
2023 | 441 | 6.42 |
2022 | 317 | 6.07 |
2021 | 360 | 5.57 |
2020 | 447 | 6.29 |
2019 | 185 | 8.39 |
2018 | 33 | 6.44 |
2017 | 8 | 8.53 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-03-29 10:22 | 035 | 29 năm 2 tháng 13 ngày |
2024-03-26 09:20 | 0824 | 1 tháng 7 ngày |
2024-03-26 09:13 | 023 | 31 năm 2 tháng 15 ngày |
2024-03-22 15:20 | 3918 | 5 năm 5 tháng 27 ngày |
2024-03-22 15:19 | 0419 | 5 năm 2 tháng 1 ngày |
2024-03-21 14:12 | 4608 | 15 năm 4 tháng 11 ngày |
2024-03-21 11:44 | 4520 | 3 năm 4 tháng 19 ngày |
2024-03-21 08:08 | 2119 | 4 năm 10 tháng 1 ngày |
2024-03-20 09:38 | 1121 | 3 năm 5 ngày |
2024-03-20 09:37 | 1114 | 10 năm 10 ngày |
2024-03-20 08:55 | 3622 | 1 năm 6 tháng 15 ngày |
2024-03-19 18:26 | 2420 | 3 năm 9 tháng 11 ngày |
2024-03-16 12:01 | 1820 | 3 năm 10 tháng 18 ngày |
2024-03-16 12:00 | 2620 | 3 năm 8 tháng 23 ngày |
2024-03-09 11:32 | 089 | 25 năm 16 ngày |
2024-03-07 17:20 | 2417 | 6 năm 8 tháng 24 ngày |
2024-03-04 15:56 | 4220 | 3 năm 4 tháng 21 ngày |
2024-03-04 15:56 | 3221 | 2 năm 6 tháng 24 ngày |
2024-03-03 16:59 | 0920 | 4 năm 8 ngày |
2024-03-01 16:02 | 2623 | 8 tháng 4 ngày |