Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Tây Ban Nha. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 47 | 6.26 |
2023 | 104 | 8.78 |
2022 | 76 | 7.95 |
2021 | 72 | 8.66 |
2020 | 97 | 9.44 |
2019 | 31 | 8.26 |
2018 | 5 | 6.78 |
2017 | 5 | 13.23 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-18 08:13 | 1119 | 5 năm 1 tháng 7 ngày |
2024-04-16 10:34 | 1721 | 2 năm 11 tháng 21 ngày |
2024-04-11 19:31 | 4015 | 8 năm 6 tháng 14 ngày |
2024-04-11 19:30 | 3910 | 13 năm 6 tháng 15 ngày |
2024-04-09 19:43 | 0318 | 6 năm 2 tháng 25 ngày |
2024-04-09 19:43 | 2120 | 3 năm 10 tháng 22 ngày |
2024-04-05 16:55 | 3923 | 6 tháng 11 ngày |
2024-04-05 16:54 | 5123 | 3 tháng 18 ngày |
2024-04-05 10:36 | 5123 | 3 tháng 18 ngày |
2024-04-05 10:36 | 3923 | 6 tháng 11 ngày |
2024-03-25 02:42 | 3423 | 7 tháng 4 ngày |
2024-03-24 13:02 | 301 | 32 năm 8 tháng 2 ngày |
2024-03-22 04:14 | 4005 | 18 năm 5 tháng 19 ngày |
2024-03-22 00:01 | 1223 | 1 năm 2 ngày |
2024-03-16 17:43 | 3219 | 4 năm 7 tháng 11 ngày |
2024-03-16 17:43 | 1721 | 2 năm 10 tháng 19 ngày |
2024-03-15 20:15 | 3619 | 4 năm 6 tháng 13 ngày |
2024-03-13 16:10 | 1122 | 1 năm 11 tháng 28 ngày |
2024-03-09 07:49 | 1322 | 1 năm 11 tháng 10 ngày |
2024-03-05 14:01 | 3120 | 3 năm 7 tháng 7 ngày |