Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Síp. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 5 | 7.75 |
2023 | 32 | 3.87 |
2022 | 5 | 5.85 |
2021 | 8 | 2.18 |
2020 | 21 | 4.12 |
2019 | 8 | 0.59 |
2018 | 3 | 1.91 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-21 08:30 | 1820 | 3 năm 11 tháng 25 ngày |
2024-04-18 07:45 | 3800 | 23 năm 7 tháng |
2024-02-12 18:02 | 1418 | 5 năm 10 tháng 10 ngày |
2024-01-31 14:34 | 2419 | 4 năm 7 tháng 21 ngày |
2024-01-09 10:42 | 1923 | 8 tháng 1 ngày |
2023-12-05 16:17 | 0623 | 9 tháng 29 ngày |
2023-10-08 09:56 | 1922 | 1 năm 4 tháng 29 ngày |
2023-09-05 14:41 | 1020 | 3 năm 6 tháng 3 ngày |
2023-06-28 12:11 | 0223 | 5 tháng 19 ngày |
2023-06-11 12:34 | 4507 | 15 năm 7 tháng 6 ngày |
2023-06-11 12:32 | 4419 | 3 năm 7 tháng 14 ngày |
2023-06-09 13:37 | 0823 | 3 tháng 20 ngày |
2023-05-12 11:30 | 4422 | 6 tháng 11 ngày |
2023-05-12 10:14 | 2122 | 11 tháng 19 ngày |
2023-05-12 10:13 | 5322 | 4 tháng 10 ngày |
2023-05-12 10:13 | 2122 | 11 tháng 19 ngày |
2023-04-13 09:58 | 2720 | 2 năm 9 tháng 15 ngày |
2023-03-05 06:28 | 4916 | 6 năm 3 tháng |
2023-02-20 13:44 | 4520 | 2 năm 3 tháng 18 ngày |
2023-02-19 15:01 | 0506 | 17 năm 20 ngày |