Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Thụy sĩ. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 48 | 7.25 |
2023 | 196 | 6.69 |
2022 | 67 | 9.16 |
2021 | 123 | 8.38 |
2020 | 137 | 7.32 |
2019 | 37 | 11.06 |
2018 | 16 | 15.05 |
2017 | 1 | 0.25 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-20 15:08 | 0324 | 3 tháng 5 ngày |
2024-04-20 14:40 | 2522 | 1 năm 10 tháng |
2024-04-19 08:08 | 4820 | 3 năm 4 tháng 27 ngày |
2024-04-19 08:07 | 276 | 27 năm 9 tháng 18 ngày |
2024-04-17 09:02 | 4221 | 2 năm 5 tháng 30 ngày |
2024-04-17 09:02 | 4515 | 8 năm 5 tháng 15 ngày |
2024-04-17 09:02 | 4221 | 2 năm 5 tháng 30 ngày |
2024-04-17 09:01 | 4515 | 8 năm 5 tháng 15 ngày |
2024-04-17 08:59 | 4221 | 2 năm 5 tháng 30 ngày |
2024-04-13 11:46 | 1916 | 7 năm 11 tháng 4 ngày |
2024-04-10 06:04 | 5219 | 4 năm 3 tháng 18 ngày |
2024-04-09 12:35 | 0219 | 5 năm 3 tháng 2 ngày |
2024-04-07 17:29 | 4822 | 1 năm 4 tháng 10 ngày |
2024-03-31 09:45 | 2223 | 10 tháng 2 ngày |
2024-03-30 13:09 | 1215 | 9 năm 14 ngày |
2024-03-29 13:01 | 0407 | 17 năm 2 tháng 7 ngày |
2024-03-27 09:12 | 2820 | 3 năm 8 tháng 21 ngày |
2024-03-25 13:03 | 4722 | 1 năm 4 tháng 4 ngày |
2024-03-25 12:39 | 0921 | 3 năm 24 ngày |
2024-03-25 12:26 | 0724 | 1 tháng 13 ngày |