Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Bangladesh. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 46 | 13.69 |
2023 | 77 | 12.95 |
2022 | 71 | 12.02 |
2021 | 36 | 10.52 |
2020 | 38 | 6.02 |
2019 | 11 | 5.42 |
2018 | 10 | 13.63 |
2017 | 9 | 13.04 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-18 15:11 | 2405 | 18 năm 10 tháng 5 ngày |
2024-04-16 08:08 | 5000 | 23 năm 4 tháng 5 ngày |
2024-04-09 16:55 | 2103 | 20 năm 10 tháng 21 ngày |
2024-04-07 16:19 | 226 | 27 năm 10 tháng 11 ngày |
2024-04-07 16:18 | 233 | 30 năm 10 tháng |
2024-04-02 08:02 | 1001 | 23 năm 28 ngày |
2024-04-02 08:02 | 4311 | 12 năm 5 tháng 9 ngày |
2024-04-02 08:02 | 3911 | 12 năm 6 tháng 7 ngày |
2024-04-02 08:01 | 3811 | 12 năm 6 tháng 14 ngày |
2024-04-01 13:54 | 3023 | 8 tháng 8 ngày |
2024-03-26 07:33 | 3307 | 16 năm 7 tháng 13 ngày |
2024-03-25 05:41 | 2104 | 19 năm 10 tháng 8 ngày |
2024-03-16 07:53 | 3811 | 12 năm 5 tháng 26 ngày |
2024-03-07 08:12 | 0913 | 11 năm 11 ngày |
2024-03-05 12:30 | 2800 | 23 năm 7 tháng 24 ngày |
2024-03-03 07:41 | 3022 | 1 năm 7 tháng 7 ngày |
2024-02-27 04:52 | 1221 | 2 năm 11 tháng 5 ngày |
2024-02-21 11:38 | 1008 | 15 năm 11 tháng 18 ngày |
2024-02-21 11:09 | 3008 | 15 năm 7 tháng |
2024-02-21 11:08 | 0502 | 22 năm 24 ngày |