Thống kê tuổi trung bình của lốp xe tại Châu Úc. Tuổi thống kê của lốp xe trong các năm cụ thể được tính toán trên cơ sở dữ liệu do người sử dụng trang web CheckTire.com nhập vào.
Năm | số lần sử dụng | Tuổi trung bình của lốp xe |
---|---|---|
2024 | 913 | 6.51 |
2023 | 1807 | 8.23 |
2022 | 5447 | 10.08 |
2021 | 4101 | 10.06 |
2020 | 449 | 10.20 |
2019 | 231 | 9.96 |
2018 | 33 | 13.84 |
2017 | 5 | 20.36 |
Ngày / giờ UTC | DOT | Tuổi lốp |
---|---|---|
2024-04-23 19:57 | 1024 | 1 tháng 19 ngày |
2024-04-22 12:46 | 2521 | 2 năm 10 tháng 1 ngày |
2024-04-20 10:26 | 0324 | 3 tháng 5 ngày |
2024-04-20 10:24 | 120 | 34 năm 1 tháng 1 ngày |
2024-04-20 10:24 | 324 | 29 năm 8 tháng 12 ngày |
2024-04-20 00:14 | 0420 | 4 năm 3 tháng |
2024-04-18 03:10 | 215 | 28 năm 10 tháng 27 ngày |
2024-04-17 16:13 | 2310 | 13 năm 10 tháng 10 ngày |
2024-04-13 02:09 | 1017 | 7 năm 1 tháng 7 ngày |
2024-04-13 02:08 | 2118 | 5 năm 10 tháng 23 ngày |
2024-04-12 08:23 | 2217 | 6 năm 10 tháng 14 ngày |
2024-04-12 07:16 | 266 | 27 năm 9 tháng 19 ngày |
2024-04-12 02:17 | 4122 | 1 năm 6 tháng 2 ngày |
2024-04-11 08:01 | 0823 | 1 năm 1 tháng 22 ngày |
2024-04-08 00:08 | 0412 | 12 năm 2 tháng 16 ngày |
2024-04-06 08:20 | 2712 | 11 năm 9 tháng 4 ngày |
2024-04-03 04:49 | 4010 | 13 năm 5 tháng 30 ngày |
2024-04-03 04:44 | 1401 | 23 năm 1 ngày |
2024-04-02 23:51 | 3323 | 7 tháng 19 ngày |
2024-04-02 23:49 | 2123 | 10 tháng 11 ngày |